--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhu nhược
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhu nhược
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhu nhược
+ adj
feeble; faint; weak
tính nhu nhược
weak character
Lượt xem: 732
Từ vừa tra
+
nhu nhược
:
feeble; faint; weaktính nhu nhượcweak character
+
rỡ ràng
:
như rỡ."Nở nang mày mặt rỡ ràng mẹ cha " (Nguyễn Du)To win fame for oneself and bring glory to one's parents
+
respecter
:
người hay thiên vị (kẻ giàu sang)to be no respecter of persons không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vịdeath is no respecter of persons thần chết chẳng tha ai cả
+
dọn sạch
:
to clean up; to strip bare